Có 2 kết quả:
残卷 cán juàn ㄘㄢˊ ㄐㄩㄢˋ • 殘卷 cán juàn ㄘㄢˊ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surviving section of a classic work
(2) remaining chapters (while reading a book)
(2) remaining chapters (while reading a book)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surviving section of a classic work
(2) remaining chapters (while reading a book)
(2) remaining chapters (while reading a book)
Bình luận 0